📖 Từ vựng: Respond
🔊 Phát âm: /rɪˈspɒnd/
📚 Nghĩa: Phản hồi
💡 Ví dụ: The company will respond to the customer’s complaint.
📖 Từ vựng: Role
🔊 Phát âm: /roʊl/
📚 Nghĩa: Vai trò
💡 Ví dụ: Teachers play an important role in children’s development.
📖 Từ vựng: Significant
🔊 Phát âm: /sɪgˈnɪfɪkənt/
📚 Nghĩa: Đáng kể
💡 Ví dụ: The discovery was significant for medical research.
📖 Từ vựng: Source
🔊 Phát âm: /sɔrs/
📚 Nghĩa: Nguồn
💡 Ví dụ: The river is the main source of water for the town.
📖 Từ vựng: Theory
🔊 Phát âm: /ˈθɪəri/
📚 Nghĩa: Lý thuyết
💡 Ví dụ: The theory of evolution was first proposed by Charles Darwin.
📖 Từ vựng: Variable
🔊 Phát âm: /ˈvɛriəbəl/
📚 Nghĩa: Biến số
💡 Ví dụ: In this experiment, temperature is the variable.
📖 Từ vựng: Assess
🔊 Phát âm: /əˈsɛs/
📚 Nghĩa: Đánh giá
💡 Ví dụ: The teacher will assess the students’ progress.
📖 Từ vựng: Authority
🔊 Phát âm: /əˈθɔrɪti/
📚 Nghĩa: Thẩm quyền
💡 Ví dụ: The police have the authority to make arrests.
📖 Từ vựng: Consist
🔊 Phát âm: /kənˈsɪst/
📚 Nghĩa: Bao gồm
💡 Ví dụ: The dish consists of rice, beans, and vegetables.
📖 Từ vựng: Constitute
🔊 Phát âm: /ˈkɒnstɪˌtjut/
📚 Nghĩa: Cấu thành
💡 Ví dụ: The committee constitutes a diverse group of professionals.
Leave a Reply