Category Archives: Uncategorized

Thầy Anh IELTS – Chuyên Chữa Writing Online Hiệu Quả


Bạn có đang loay hoay với phần Writing trong IELTS? Phần này không chỉ đòi hỏi vốn từ vựng phong phú mà còn là khả năng tư duy logic, lập luận chặt chẽ. Để viết tốt, bạn cần một người hướng dẫn không chỉ sửa lỗi mà còn chỉ ra những điểm cần cải thiện, giúp bạn nâng cao kỹ năng viết mỗi ngày.

Tại Thầy Anh IELTS, chúng tôi cung cấp khóa học Chuyên Chữa Writing Online với:

  • Phân tích chi tiết từng lỗi sai: Từng bài viết của bạn sẽ được chấm cẩn thận, chỉ ra các lỗi ngữ pháp, từ vựng, cách sử dụng liên từ và cách trả lời đề bài.
  • Giúp bạn hiểu rõ cách khắc phục lỗi sai: Không chỉ dừng lại ở việc sửa bài, chúng tôi còn hướng dẫn cách bạn có thể cải thiện bài viết của mình, từ đó nâng cao band điểm Writing một cách rõ rệt.
  • Tiến bộ nhanh chóng và đều đặn: Nhờ nhận được phản hồi chi tiết từ giáo viên giàu kinh nghiệm, bạn sẽ thấy sự cải thiện rõ ràng qua từng bài viết, từng buổi học.
  • Học trực tuyến linh hoạt: Bạn có thể học bất cứ lúc nào và bất cứ nơi đâu, không cần phải di chuyển. Hệ thống học trực tuyến được tối ưu hóa để bạn theo dõi và ôn tập dễ dàng.
  • Chi phí hợp lý: Chúng tôi hiểu rằng việc đầu tư vào học tập là quan trọng, vì vậy các khóa học tại Thầy Anh IELTS có chi phí hợp lý, phù hợp với mọi học viên nhưng vẫn đảm bảo chất lượng giảng dạy cao nhất.

Hãy tham gia khóa học ngay hôm nay để nâng cao kỹ năng Writing và đạt được band điểm IELTS như mong muốn!

Liên hệ ngay: 0963.082.184 để được tư vấn chi tiết.


Bài học về từ loại trong tiếng Anh (Danh từ, Tính từ, Động từ)

Bài học về từ loại trong tiếng Anh (Danh từ, Tính từ, Động từ)

1. Danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Danh từ là từ dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, nơi chốn, hoặc ý tưởng.
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • Các hậu tố (đuôi) thường gặp:
    • -ment (excitement, enjoyment)
    • -tion, -sion, -ation (information, decision, organization)
    • -ness (happiness, sadness)
    • -ity (ability, responsibility)
    • -er, -or (teacher, actor)
    • -ist (scientist, artist)
    • -age (package, storage)
    • -ship (friendship, leadership)
    • -ance, -ence (importance, difference)

2. Tính từ (Adjective):

  • Định nghĩa: Tính từ là từ dùng để mô tả tính chất, đặc điểm của danh từ hoặc đại từ.
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • Các hậu tố thường gặp:
    • -able, -ible (comfortable, possible)
    • -al (natural, cultural)
    • -ous (famous, dangerous)
    • -ive (active, attractive)
    • -ful (beautiful, useful)
    • -less (careless, homeless)
    • -y (happy, easy)
    • -ic (scientific, economic)
    • -ish (childish, foolish)

3. Động từ (Verb):

  • Định nghĩa: Động từ là từ diễn tả hành động hoặc trạng thái.
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • Các hậu tố thường gặp:
    • -ate (create, motivate)
    • -ify (simplify, identify)
    • -en (harden, strengthen)
    • -ise, -ize (realize, organize)

Bài tập áp dụng: Chọn loại từ đúng (20 câu)

Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu:

  1. His __________ is the result of years of hard work.
    A. success
    B. successful
    C. succeed
    D. successfully

  2. She has a __________ to become a famous artist.
    A. decide
    B. decision
    C. decisive
    D. decidedly

  3. They are planning to __________ the new project next week.
    A. organization
    B. organize
    C. organized
    D. organizing

  4. The __________ of the building is remarkable.
    A. high
    B. height
    C. highly
    D. higher

  5. His __________ to follow instructions caused many problems.
    A. fail
    B. failure
    C. failing
    D. failed

  6. The project was completed __________ due to his leadership.
    A. success
    B. successful
    C. successfully
    D. succeed

  7. The __________ decision is expected to be announced tomorrow.
    A. final
    B. finalize
    C. finally
    D. finality

  8. He works in the __________ industry.
    A. economy
    B. economic
    C. economically
    D. economics

  9. Her behavior was __________ rude at the meeting.
    A. extreme
    B. extremely
    C. extremeness
    D. extremity

  10. The __________ of the company depends on customer satisfaction.
    A. succeed
    B. success
    C. successful
    D. successfully

  11. The __________ of the product was very impressive.
    A. innovate
    B. innovation
    C. innovative
    D. innovator

  12. It is __________ to avoid wasting resources.
    A. importance
    B. important
    C. importantly
    D. import

  13. His speech was full of __________ arguments.
    A. persuade
    B. persuasion
    C. persuasive
    D. persuasively

  14. The book provides an __________ explanation of the theory.
    A. education
    B. educate
    C. educated
    D. educational

  15. The company is known for its __________ services.
    A. quality
    B. qualify
    C. qualified
    D. qualifying

  16. She found the lecture __________.
    A. bore
    B. boredom
    C. boring
    D. bored

  17. They decided to __________ the system to improve efficiency.
    A. simplify
    B. simple
    C. simplicity
    D. simply

  18. His work was highly __________ by his supervisor.
    A. appreciate
    B. appreciation
    C. appreciated
    D. appreciatively

  19. She is a __________ speaker who inspires her audience.
    A. motivation
    B. motivate
    C. motivated
    D. motivational

  20. The team was praised for their __________.
    A. creative
    B. creation
    C. creativity
    D. creatively

Đáp án:

  1. A. success
  2. B. decision
  3. B. organize
  4. B. height
  5. B. failure
  6. C. successfully
  7. A. final
  8. B. economic
  9. B. extremely
  10. B. success
  11. B. innovation
  12. B. important
  13. C. persuasive
  14. D. educational
  15. A. quality
  16. C. boring
  17. A. simplify
  18. C. appreciated
  19. D. motivational
  20. C. creativity

IELTS Vocabulary for Day 3

📖 Từ vựng: Respond
🔊 Phát âm: /rɪˈspɒnd/
📚 Nghĩa: Phản hồi
💡 Ví dụ: The company will respond to the customer’s complaint.

📖 Từ vựng: Role
🔊 Phát âm: /roʊl/
📚 Nghĩa: Vai trò
💡 Ví dụ: Teachers play an important role in children’s development.

📖 Từ vựng: Significant
🔊 Phát âm: /sɪgˈnɪfɪkənt/
📚 Nghĩa: Đáng kể
💡 Ví dụ: The discovery was significant for medical research.

📖 Từ vựng: Source
🔊 Phát âm: /sɔrs/
📚 Nghĩa: Nguồn
💡 Ví dụ: The river is the main source of water for the town.

📖 Từ vựng: Theory
🔊 Phát âm: /ˈθɪəri/
📚 Nghĩa: Lý thuyết
💡 Ví dụ: The theory of evolution was first proposed by Charles Darwin.

📖 Từ vựng: Variable
🔊 Phát âm: /ˈvɛriəbəl/
📚 Nghĩa: Biến số
💡 Ví dụ: In this experiment, temperature is the variable.

📖 Từ vựng: Assess
🔊 Phát âm: /əˈsɛs/
📚 Nghĩa: Đánh giá
💡 Ví dụ: The teacher will assess the students’ progress.

📖 Từ vựng: Authority
🔊 Phát âm: /əˈθɔrɪti/
📚 Nghĩa: Thẩm quyền
💡 Ví dụ: The police have the authority to make arrests.

📖 Từ vựng: Consist
🔊 Phát âm: /kənˈsɪst/
📚 Nghĩa: Bao gồm
💡 Ví dụ: The dish consists of rice, beans, and vegetables.

📖 Từ vựng: Constitute
🔊 Phát âm: /ˈkɒnstɪˌtjut/
📚 Nghĩa: Cấu thành
💡 Ví dụ: The committee constitutes a diverse group of professionals.

IELTS Vocabulary for Day 1

📖 Từ vựng: Analyze
🔊 Phát âm: /ˈænəˌlaɪz/
📚 Nghĩa: Phân tích
💡 Ví dụ: The scientist will analyze the data to find patterns.

📖 Từ vựng: Assume
🔊 Phát âm: /əˈsum/
📚 Nghĩa: Giả định
💡 Ví dụ: I assume he will be at the meeting.

📖 Từ vựng: Benefit
🔊 Phát âm: /ˈbɛnɪfɪt/
📚 Nghĩa: Lợi ích
💡 Ví dụ: The new policy provides significant benefits to workers.

📖 Từ vựng: Concept
🔊 Phát âm: /ˈkɒnsɛpt/
📚 Nghĩa: Khái niệm
💡 Ví dụ: The concept of free will is often debated.

📖 Từ vựng: Data
🔊 Phát âm: /ˈdeɪtə/
📚 Nghĩa: Dữ liệu
💡 Ví dụ: The data suggests an increase in productivity.

📖 Từ vựng: Derive
🔊 Phát âm: /dɪˈraɪv/
📚 Nghĩa: Lấy được, bắt nguồn
💡 Ví dụ: Many English words are derived from Latin.

📖 Từ vựng: Establish
🔊 Phát âm: /ɪˈstæblɪʃ/
📚 Nghĩa: Thiết lập
💡 Ví dụ: The organization was established in 1990.

📖 Từ vựng: Factor
🔊 Phát âm: /ˈfæktər/
📚 Nghĩa: Yếu tố
💡 Ví dụ: Economic factors influence the cost of living.

📖 Từ vựng: Function
🔊 Phát âm: /ˈfʌŋkʃən/
📚 Nghĩa: Chức năng
💡 Ví dụ: The function of the heart is to pump blood.

📖 Từ vựng: Identify
🔊 Phát âm: /aɪˈdɛntɪˌfaɪ/
📚 Nghĩa: Nhận diện
💡 Ví dụ: The witness identified the suspect in the lineup.

Kế hoạch tự luyện IELTS tại nhà để nâng cao band điểm (1 giờ mỗi ngày)

1. Tổng quan

Lớp Thầy Anh IELTS
  • Mục tiêu: Tăng band IELTS qua việc tự học tại nhà trong thời gian rảnh.
  • Thời gian: 1 giờ mỗi ngày.
  • Yếu tố quan trọng: Duy trì thói quen, tính tự giác và sự liên tục để đảm bảo hiệu quả.

2. Lịch học chi tiết

Thứ Hai: Học từ vựng

  • Thời gian: 1 giờ.
  • Nội dung:
  • Học 10 từ vựng IELTS mới (bao gồm phát âm, nghĩa, và ví dụ sử dụng).
  • Ứng dụng từ mới trong câu hoặc đoạn văn ngắn.
  • Luyện sử dụng từ vựng trong Speaking và Writing.
  • Gửi bài tập: Viết đoạn văn sử dụng từ vựng đã học, gửi qua email cho giáo viên (tuananh605b@gmail.com).

Thứ Ba: Luyện Writing

  • Thời gian: 1 giờ.
  • Nội dung:
  • Viết bài IELTS Task 1 hoặc Task 2 theo chủ đề cụ thể.
  • Tập trung vào cấu trúc bài viết, từ vựng và ngữ pháp.
  • Gửi bài tập: Hoàn thành bài viết và gửi qua email cho giáo viên để nhận phản hồi.

Thứ Tư: Luyện Listening

  • Thời gian: 1 giờ.
  • Nội dung:
  • Luyện nghe bài tập IELTS Listening.
  • Ghi chú lại các thông tin quan trọng và kiểm tra đáp án.
  • Chú ý cải thiện kỹ năng nghe chi tiết và từ khóa.
  • Gửi bài tập: Chụp màn hình kết quả luyện nghe và gửi cho giáo viên.

Thứ Năm: Luyện Speaking

  • Thời gian: 1 giờ.
  • Nội dung:
  • Tự nói về một chủ đề IELTS trong 2 phút.
  • Thu âm và nghe lại để tự đánh giá.
  • Tập trung vào phát âm, ngữ điệu và tính mạch lạc trong bài nói.
  • Gửi bài tập: Gửi file ghi âm hoặc video bài nói cho giáo viên.

Thứ Sáu: Học từ vựng và ôn tập

  • Thời gian: 1 giờ.
  • Nội dung:
  • Ôn tập từ vựng đã học trong tuần.
  • Tập sử dụng từ vựng vào Writing và Speaking.
  • Gửi bài tập: Viết đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng ôn tập và gửi cho giáo viên.

Thứ Bảy: Luyện Reading

  • Thời gian: 1 giờ.
  • Nội dung:
  • Đọc một bài IELTS Reading và trả lời câu hỏi.
  • Chú ý đến từ vựng, cấu trúc câu và ý chính của bài đọc.
  • Gửi bài tập: Gửi đáp án và bài đọc cho giáo viên kiểm tra.

Chủ Nhật: Tổng kết và tự đánh giá

  • Thời gian: 1 giờ.
  • Nội dung:
  • Ôn tập lại toàn bộ kiến thức đã học trong tuần.
  • Tự đánh giá kết quả học tập và lên kế hoạch cải thiện.
  • Gửi bài tập: Viết email tự đánh giá kết quả học tập trong tuần và gửi cho giáo viên để nhận phản hồi.

3. Lời khuyên

  • Duy trì thói quen: Hãy kiên trì học mỗi ngày, thậm chí ngay cả khi bạn bận rộn.
  • Tính tự giác: Hãy tự nhắc nhở bản thân về mục tiêu và tầm quan trọng của việc tăng band IELTS.
  • Tính liên tục: Đảm bảo không bỏ sót bất kỳ buổi học nào trong tuần, vì tính liên tục sẽ giúp bạn tiến bộ ổn định.

4. Liên hệ giáo viên

  • Học viên hãy gửi bài tập đều đặn qua email cho giáo viên tại địa chỉ: tuananh605b@gmail.com để nhận được phản hồi và hướng dẫn chi tiết.

Có kết quả ielts sau 2 ngày

Hội đồng Anh cho biết, từ ngày 30/7, thí sinh thi IELTS trên máy tính tại Việt Nam sẽ nhận được kết quả chỉ trong vòng 2 ngày kể từ khi hoàn tất bài thi.

Trước đó, thời gian nhận kết quả bài thi IELTS trên máy tính thường kéo dài từ 3 – 5 ngày. Việc rút ngắn thời gian chờ đợi xuống còn 2 ngày được kỳ vọng sẽ hỗ trợ thí sinh kịp thời nhận kết quả bài thi IELTS phục vụ cho việc học tập, giảm thiểu những trường hợp bị trì hoãn hayrủi ro phát sinh.

Ông Steve Adams, Giám đốc các chương trình thi quốc tế tại khu vực Đông Nam Á của Hội đồng Anh, cho hay: “Mặc dù thời gian nhận kết quả được rút ngắn nhưng chất lượng kỳ thi vẫn được đảm bảo. Với cải tiến mới này, chúng tôi hướng đến trải nghiệm thi IELTS ngày càng được nâng cấp, suôn sẻ, hiệu quả và phản ánh đúng khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh”.

Trước đó, Hội đồng Anh cũng triển khai tính năng One Skill Retake (thi lại một kỹ năng) cho bài thi IELTS trên máy tính. Giải pháp này cho phép thí sinh thi lại một kỹ năng duy nhất của bài thi như Nghe, Đọc, Viết hoặc Nói nếu không đạt được điểm số như mong muốn trong phần đó. 

Cách tiếp cận này giúp tiết kiệm thời gian và giảm căng thẳng cho thí sinh, tránh việc phải thi lại toàn bộ bài kiểm tra chỉ vì kết quả trong một kỹ năng nào đó chưa ưng ý.

IELTS được biết tới là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh được công nhận bởi hơn 12.500 tổ chức trên toàn thế giới, bao gồm các cơ sở giáo dục uy tín, nhà tuyển dụng và cơ quan nhập cư. Mỗi năm, có hơn 4 triệu bài kiểm tra IELTS được thực hiện trên toàn thế giới.

Hướng Dẫn Luyện Thi IELTS Hiệu Quả Trên Cuốn Cambridge IELTS 19

1. Hiểu Cấu Trúc Đề Thi
Trước khi bắt đầu luyện tập, hãy làm quen với cấu trúc đề thi IELTS. Cuốn Cambridge IELTS 19 bao gồm các bài thi mẫu với đầy đủ các phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Hãy đọc kỹ hướng dẫn và yêu cầu của từng phần.

2. Luyện Nghe (Listening)

  • Bước 1: Nghe một bài thi hoàn chỉnh mà không dừng lại, cố gắng hiểu tổng quát.
  • Bước 2: Nghe lại từng phần, chú ý các chi tiết và từ khóa.
  • Bước 3: Đọc transcript để hiểu rõ những phần mình chưa nghe được.
  • Bước 4: Ghi chú lại những từ mới và luyện tập phát âm.

3. Luyện Đọc (Reading)

  • Bước 1: Đọc lướt qua bài để nắm ý chính.
  • Bước 2: Đọc kỹ từng đoạn văn và trả lời câu hỏi, chú ý đến từ khóa.
  • Bước 3: Kiểm tra lại đáp án, phân tích lỗi sai để rút kinh nghiệm.
  • Bước 4: Học từ vựng mới và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.

4. Luyện Viết (Writing)

  • Bước 1: Xem các đề bài mẫu trong sách, đọc kỹ yêu cầu đề bài.
  • Bước 2: Viết bài theo đúng cấu trúc của từng dạng bài (Task 1 và Task 2).
  • Bước 3: Nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa bài, lưu ý các lỗi ngữ pháp và cách diễn đạt.
  • Bước 4: Thực hành viết thường xuyên để cải thiện kỹ năng.

5. Luyện Nói (Speaking)

  • Bước 1: Xem các câu hỏi mẫu và chuẩn bị câu trả lời cho từng phần.
  • Bước 2: Tự luyện nói trước gương hoặc thu âm lại để nghe và chỉnh sửa.
  • Bước 3: Thực hành nói với bạn bè hoặc người bản ngữ, nhận phản hồi để cải thiện.
  • Bước 4: Tập trung vào phát âm, ngữ điệu và sự tự tin khi nói.

6. Đánh Giá và Cải Thiện

  • Bước 1: Làm các bài thi thử trong sách, tự chấm điểm và đánh giá kết quả.
  • Bước 2: Phân tích những phần làm sai hoặc chưa tốt, tìm cách cải thiện.
  • Bước 3: Lập kế hoạch học tập cụ thể, phân bổ thời gian cho từng kỹ năng.
  • Bước 4: Kiên trì luyện tập và theo dõi tiến bộ của bản thân.

7. Sử Dụng Tài Nguyên Bổ Sung

  • Bước 1: Kết hợp việc luyện thi trên cuốn Cambridge IELTS 19 với các nguồn tài liệu khác như video, bài viết và các ứng dụng học tiếng Anh.
  • Bước 2: Tham gia các lớp học hoặc nhóm luyện thi IELTS để có thêm cơ hội thực hành và nhận được sự hướng dẫn từ giáo viên.

Áp dụng những bước này để luyện thi IELTS hiệu quả với cuốn Cambridge IELTS 19. Chúc bạn ôn luyện tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi! 🌟📘